Có 1 kết quả:
老客 lǎo kè ㄌㄠˇ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peddler
(2) old or regular customer
(2) old or regular customer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0